Hotline: 0933.643.111 0975.884.655

Tiêu chuẩn Việt Nam

Các Tiêu chuẩn Việt Nam, TCVN đang được áp dụng tại Việt Nam
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11421:2016 TINH DẦU CHANH TÂY
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11421:2016 TINH DẦU CHANH TÂY [CITRUS LIMON (L.) BURM.F.], THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ÉP Oil of lemon [citrus limon (l.) burm.f.] obtained by expression
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11420:2016 TINH DẦU KHUYNH DIỆP
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11420:2016 (ISO 770:2002) TINH DẦU KHUYNH DIỆP (EUCALYPTUS GLOBULUS LABILL) THÔ HOẶC TINH CHẾ Crude or rectified oils of Eucalyptus globulus (Eucalyptus globulus Labill)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8853 : 2011 TINH DẦU ĐẠI HỒI
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8853 : 2011 TINH DẦU ĐẠI HỒI Oil of star anise
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6031 : 2008 TINH DẦU CHANH CHƯNG CẤT
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6031 : 2008 ISO 3519 : 2005 TINH DẦU CHANH CHƯNG CẤT, LOÀI MÊ HI CÔ - [CITRUS AURANTIFOLIA (CHRISTM.) SWINGLE] Oil of lime distilled, Mexican type [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle]
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6030 : 2008 TINH DẦU CỎ CHANH
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6030 : 2008 ISO 4718 : 2004 TINH DẦU CỎ CHANH [CYMBOPOGON - FLEXUOSUS (NEES EX STEUDEL) J.F. WATSON] Oil of lemongrass [ Cymbopogon flexuosus (Nees ex Steudel) J.F.Watson]
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6029:2008 TINH DẦU QUẾ LOÀI TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6029:2008 TINH DẦU QUẾ LOÀI TRUNG QUỐC (CINNAMOMUM AROMATICUM NEES, SYN. CINNAMOMUM CASSIA NEES EX BLUME) Oil of cassia, Chinese type (Cinnamomum aromaticum Nees,syn Cinnamomum cassia Nees ex Blume)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-2:2008 TINH DẦU BẠC HÀ - PHẦN 2: TINH DẦU CHƯNG CẤT LẠI
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-2:2008 ISO 3033-2:2005 TINH DẦU BẠC HÀ - PHẦN 2: TINH DẦU CHƯNG CẤT LẠI, LOÀI TRUNG QUỐC (80 % VÀ 60 %) (MENTHA VIRIDIS L. VAR. CRISPA BENTH.) Oil of spearmint – Part 2: Chinese type (80% and 60 %)(Mentha viridis L.var.crispa Benth.), redistilled oil
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-1:2008 TINH DẦU BẠC HÀ PHẦN 1 : LOÀI NGUYÊN SẢN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-1:2008 ISO 3033-1:2005 TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 1 : LOÀI NGUYÊN SẢN (MENTHA SPICATA L.) Oil of spearmint – Part 1: Native type (Mentha spicata L.)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4189 : 2008 TINH DẦU THÔNG, LOÀI LBERIAN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4189 : 2008 ISO 1102:1998 TINH DẦU THÔNG, LOÀI LBERIAN (PINUS PINASTER SOL.) Oil of turpentine, lberian type (Pinus pinaster Sol.)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1869 : 2008 TINH DẦU HỒI
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1869 : 2008 ISO 3475 : 2002 TINH DẦU HỒI (PIMPINELLA ANISUM L.)
Đầu  Trước   1  2  3