Hotline: 0933.643.111 0975.884.655

Tiêu chuẩn Việt Nam

Các Tiêu chuẩn Việt Nam, TCVN đang được áp dụng tại Việt Nam
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5816:2009 SẢN PHẨM VỆ SINH RĂNG
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5816:2009 NHA KHOA - SẢN PHẨM VỆ SINH RĂNG Dentistry - Dentifrices
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8838-1:2011 TRANG PHỤC BẢO VỆ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8838-1:2011 (ISO 13999-1:1999) TRANG PHỤC BẢO VỆ - GĂNG TAY VÀ BAO BẢO VỆ CÁNH TAY CHỐNG CẮT VÀ ĐÂM BỞI DAO CẦM TAY - PHẦN 1: GĂNG TAY VÀ BAO BẢO VỆ CÁNH TAY LÀM BẰNG LƯỚI KIM LOẠI Protective clothing - Gloves and arm guards protecting against cuts and stabs by hand knives - Part 1: Chain-mail gloves and arm guards
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6971:2001 NƯỚC TỔNG HỢP DÙNG CHO NHÀ BẾP
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6971:2001 NƯỚC TỔNG HỢP DÙNG CHO NHÀ BẾP Synthetic detergent for kitchen
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6970:2001 KEM GIẶT TỔNG HỢP GIA DỤNG
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6970:2001 KEM GIẶT TỔNG HỢP GIA DỤNG Paste synthetic detergent for home laundering
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6344:2007 GĂNG CAO SU PHẪU THUẬT VÔ KHUẨN SỬ DỤNG MỘT LẦN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6344:2007 (ISO 10282:2002) GĂNG CAO SU PHẪU THUẬT VÔ KHUẨN SỬ DỤNG MỘT LẦN - YÊU CẦU KỸ THUẬT Single-use sterile rubber surgical gloves - Specification
TIÊU CHUẦN QUỐC GIA TCVN 6343-2 : 2007 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI GĂNG LÀM TỪ POLY
TIÊU CHUẦN QUỐC GIA TCVN 6343-2 : 2007 (ISO 11193-2 : 2006) GĂNG KHÁM BỆNH SỬ DỤNG MỘT LẦN - PHẦN 2: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI GĂNG LÀM TỪ POLY (VINYL CLORUA) Single-use madical examination gloves - Part 2: Specification for gloves made from poly(vinyl chloride)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6343-1 : 2007 GĂNG KHÁM BỆNH SỬ DỤNG MỘT LẦN - PHẦN 1
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6343-1 : 2007 (ISO 11193-1 : 2002) GĂNG KHÁM BỆNH SỬ DỤNG MỘT LẦN - PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI GĂNG LÀM TỪ LATEX CAO SU HOẶC CAO SU HOÀ TAN Single-use medical examination gloves - Part 1: Specification for gloves made from rubber latex or rubber solution
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11891:2017 TINH DẦU GỪNG
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11891:2017 TINH DẦU GỪNG [ZINGIBER OFFICINALE ROSCOE] Essential oil of ginger [Zingiber officinale Roscoe]
Tiêu chuẩn TCVN 11887:2017 Tinh dầu húng quế
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11887:2017 (ISO 11043:1998) về Tinh dầu húng quế, loại metyl chavicol (Ocimum basilicum L.)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11886:2017 TINH DẦU HƯƠNG BÀI
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11886:2017 TINH DẦU HƯƠNG BÀI [CHRYSOPOGON ZIZANIOIDES (L.) ROBERTY, SYN - VETIVERIA ZIZANIOIDES (L.) NASH] Essential oil of vetiver [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn. Vetiveria zizanioides (L.) Nash]
 1  2  3   Tiếp  Cuối